Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trơ trọi


Lẻ loi, chơ vơ : Sau trận bão, giữa vườn chỉ còn trơ trọi một cây nhãn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.